1. Giúp xương chắc khoẻ
12gm hành lá có chứa 20 microgram vitamin K và 1,6 mg vitamin C. Cả hai loại vitamin này rất cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì xương chắc khoẻ. Đặc biệt, phụ nữ có thể tránh loãng xương và gãy xương bằng cách ăn hành lá thường xuyên.Giúp điều hòa lượng đường trong máu
Hành lá giúp cơ thể dự trữ allyl propyl và crom. Trong khi allyl propyl làm giảm lượng đường trong máu, crôm điều chỉnh lượng đường trong máu để hạ thấp insulin. Do đó, hành lá là loại rau tốt nhất giúp điều hòa nồng độ đường trong máu.
2. Thúc đẩy trái tim khỏe mạnh
Hành lá là một thực phẩm thân thiện với trái tim. Crom và sự hiện diện của vitamin B6, lưu huỳnh giúp giữ trái tim của bạn khỏe mạnh. Chromium không chỉ làm giảm triglyceride và cholesterol xấu mà còn làm tăng cholesterol tốt trong cơ thể. Do đó nó sẽ bảo vệ trái tim và các bệnh liên quan tới tim mạch. Huyết áp được giữ trong tầm kiểm soát nếu bạn dùng hành lá thường xuyên do sự hiện diện của kali. Với những lợi ích của hành lá mang lại cho trái tim nó cũng là giảm tỷ lệ đột quỵ đáng kể.
3. Giúp điều hòa lượng đường trong máu
Hành lá là một kho tàng của allyl propyl và crom. Trong khi allyl propyl giúp làm giảm lượng đường trong máu, thì crôm có tác dụng điều chỉnh lượng đường và hạ thấp mức insulin trong máu.
Đó cũng là lý do khiến cho hành lá được xếp vào nhóm những thực phẩm tốt nhất giúp điều hòa nồng độ đường trong máu. Và tất nhiên, nó cũng được coi là thực phẩm đáng “kết thân” với những bệnh nhân tiểu đường.
4. Giúp ngăn ngừa ung thư
Khi bạn tiêu thụ hành lá thường xuyên, bạn cũng làm giảm nguy cơ của một số loại ung thư. Bởi sự hiện diện của Quercitin, Kaempferol/ Quercitin có trong hành lá có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư trong ruột kết. Kaempferol trong hành lá làm giảm rủi ro liên quan với ung thư buồng trứng ít nhất tới 40%.
5. Giúp giảm viêm
Hành lá có thể làm giảm viêm đáng kể cho cơ thể. Điều này là do hành lá có khả năng ngăn chặn enzyme gây viêm trong cơ thể. Ăn hành lá được cho là có lợi ích chống viêm và kháng histamin.
6. Giúp tăng cường miễn dịch
Hành lá là một nguồn phong phú phytochemical, nó hỗ trợ cho hệ thống miễn dịch rất nhiều và loại bỏ các enzyme chịu trách nhiệm về việc tạo ra các gốc tự do trong cơ thể con người. Tiêu thụ hành lá để giảm thiệt hại của các mô tế bào, ADN đáng kể.
7. Giúp tăng cường thị lực
Sự thiếu vắng của vitamin A có thể tạo ra một số loại rối loạn tầm nhìn bao gồm cả bệnh quáng gà. Một thân cây hành lá có chứa 24 microgram vitamin A có thể chuyển đổi thành retinol và bảo tồn sức khỏe của mắt của bạn.
8. Chữa bất lực
Hành có khả năng kích thích tình dục. Hành màu xanh lá cây chứa một loạt các vitamin giúp quá trình tiết hormone nam tính diễn ra bình thường, qua đó kích thích ham muốn tình dục. Vì vậy, người đàn ông gặp chứng bất lực nên ăn nhiều hành, ít nhất 3 bữa/tuần.
9. Thải độc qua tuyến mồ hôi
Hành lá cay, hơi ấm, chủ yếu được dùng khi cơ thể ớn lạnh, cảm lạnh, sốt, nhức đầu, nghẹt mũi. Hành lá có chứa diallyl sulfide, calcium oxalate. Ngoài ra, nó cũng chứa chất béo, carbohydrate, carotene, vitamin B, C và niacin, canxi, magiê, sắt và các thành phần khác. Hành lá kích thích tuyến mồ hôi hoạt động năng suất hơn, nhờ đó thải loại chất độc hại. Hành còn tốt cho đường hô hấp, chữa ho, đau họng. Hành chứa allicin, có vai trò quan trọng chống lại vi khuẩn, vi rút, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh nấm da.
10. Chống bệnh tiểu đường
Càng ăn nhiều hành, nồng độ glucose được phát hiện trong miệng và tĩnh mạch càng ít. Nhiều cuộc thử nghiệm và những bằng chứng về lâm sàng cho thấy, chất allylpropy disulfide có tác động đến hiệu ứng này và hạ thấp lượng đường trong máu bằng cách làm tăng lượng in-sulin tự do sẵn có trong cơ thể. Mặt khác, hành cũng rất giàu crom, chất giúp các tế bào tương thích với insulin. Các cuộc nghiên cứu lâm sàng ở những bệnh nhân tiểu đường cho thấy, crom có thể làm giảm lượng đường huyết, hạ thấp nồng độ insulin từ đó giúp chống bệnh tiểu đường.
Do đó, hành lá là một nguồn các chất dinh dưỡng quan trọng và vitamin chịu trách nhiệm về các hoạt động lành mạnh của mắt, trái tim và cơ thể nói chung.
Nguồn: Tạp chí sức khỏe